中文 Trung Quốc
單用
单用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng (sth) ngày của riêng mình
單用 单用 phát âm tiếng Việt:
[dan1 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to use (sth) on its own
單盲 单盲
單相 单相
單相思 单相思
單眼皮 单眼皮
單眼相機 单眼相机
單程 单程