中文 Trung Quốc
單眼相機
单眼相机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy ảnh phản xạ ống kính đơn (Tw)
單眼相機 单眼相机 phát âm tiếng Việt:
[dan1 yan3 xiang4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
single-lens reflex camera (Tw)
單程 单程
單端孢霉烯類毒素 单端孢霉烯类毒素
單端孢霉烯類毒素中毒症 单端孢霉烯类毒素中毒症
單糖 单糖
單純 单纯
單純皰疹 单纯疱疹