中文 Trung Quốc
單程
单程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trong những cách (vé)
單程 单程 phát âm tiếng Việt:
[dan1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
one way (ticket)
單端孢霉烯類毒素 单端孢霉烯类毒素
單端孢霉烯類毒素中毒症 单端孢霉烯类毒素中毒症
單簧管 单簧管
單純 单纯
單純皰疹 单纯疱疹
單純皰疹病毒 单纯疱疹病毒