中文 Trung Quốc
單盲
单盲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đĩa đơn mù (thử nghiệm khoa học)
單盲 单盲 phát âm tiếng Việt:
[dan1 mang2]
Giải thích tiếng Anh
single-blind (scientific experiment)
單相 单相
單相思 单相思
單眼 单眼
單眼相機 单眼相机
單程 单程
單端孢霉烯類毒素 单端孢霉烯类毒素