中文 Trung Quốc
喙
喙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏ
mõm
miệng
để quần
喙 喙 phát âm tiếng Việt:
[hui4]
Giải thích tiếng Anh
beak
snout
mouth
to pant
喚 唤
喚作 唤作
喚做 唤做
喚醒 唤醒
喚雨呼風 唤雨呼风
喚頭 唤头