中文 Trung Quốc
喚醒
唤醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh thức sb
để rouse
喚醒 唤醒 phát âm tiếng Việt:
[huan4 xing3]
Giải thích tiếng Anh
to wake sb
to rouse
喚雨呼風 唤雨呼风
喚頭 唤头
喜 喜
喜不自禁 喜不自禁
喜事 喜事
喜來登 喜来登