中文 Trung Quốc
  • 喚雨呼風 繁體中文 tranditional chinese喚雨呼風
  • 唤雨呼风 简体中文 tranditional chinese唤雨呼风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gọi gió và triệu tập mưa (thành ngữ)
  • tập thể dục sức mạnh kỳ diệu
  • hình. để khuấy lên rắc rối
  • cũng 呼風喚雨|呼风唤雨 [hu1 feng1 huan4 yu3]
喚雨呼風 唤雨呼风 phát âm tiếng Việt:
  • [huan4 yu3 hu1 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to call the wind and summon the rain (idiom)
  • to exercise magical powers
  • fig. to stir up troubles
  • also 呼風喚雨|呼风唤雨[hu1 feng1 huan4 yu3]