中文 Trung Quốc
喚作
唤作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được gọi là
được biết đến như là
喚作 唤作 phát âm tiếng Việt:
[huan4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to be called
to be known as
喚做 唤做
喚起 唤起
喚醒 唤醒
喚頭 唤头
喜 喜
喜不自勝 喜不自胜