中文 Trung Quốc
售價
售价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá bán
售價 售价 phát âm tiếng Việt:
[shou4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
selling price
售完 售完
售完即止 售完即止
售後服務 售后服务
售票員 售票员
售票大廳 售票大厅
售票處 售票处