中文 Trung Quốc
售後服務
售后服务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch vụ hậu mãi
售後服務 售后服务 phát âm tiếng Việt:
[shou4 hou4 fu2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
after-sales service
售票口 售票口
售票員 售票员
售票大廳 售票大厅
售罄 售罄
售貨 售货
售貨員 售货员