中文 Trung Quốc
售票員
售票员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bán vé
售票員 售票员 phát âm tiếng Việt:
[shou4 piao4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
ticket seller
售票大廳 售票大厅
售票處 售票处
售罄 售罄
售貨員 售货员
售貨臺 售货台
售賣 售卖