中文 Trung Quốc
售完
售完
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán ra
售完 售完 phát âm tiếng Việt:
[shou4 wan2]
Giải thích tiếng Anh
to sell out
售完即止 售完即止
售後服務 售后服务
售票口 售票口
售票大廳 售票大厅
售票處 售票处
售罄 售罄