中文 Trung Quốc
唬弄
唬弄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
để đánh lừa
唬弄 唬弄 phát âm tiếng Việt:
[hu3 nong4]
Giải thích tiếng Anh
to fool
to deceive
唬爛 唬烂
售 售
售價 售价
售完即止 售完即止
售後服務 售后服务
售票口 售票口