中文 Trung Quốc
售票口
售票口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa sổ lo vé
售票口 售票口 phát âm tiếng Việt:
[shou4 piao4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
ticket window
售票員 售票员
售票大廳 售票大厅
售票處 售票处
售貨 售货
售貨員 售货员
售貨臺 售货台