中文 Trung Quốc
唫
吟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 吟 [yin2]
唫 吟 phát âm tiếng Việt:
[yin2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 吟[yin2]
唫 唫
唫 唫
唬 唬
唬爛 唬烂
售 售
售價 售价