中文 Trung Quốc
唉姐
唉姐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Granny (phương ngữ)
唉姐 唉姐 phát âm tiếng Việt:
[ai1 jie3]
Giải thích tiếng Anh
granny (dialect)
唉聲嘆氣 唉声叹气
唊 唊
唎 唎
唏 唏
唏哩嘩啦 唏哩哗啦
唏噓 唏嘘