中文 Trung Quốc
唏哩嘩啦
唏哩哗啦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) clatter (của mạt chược gạch vv)
唏哩嘩啦 唏哩哗啦 phát âm tiếng Việt:
[xi1 li1 hua1 la1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) clatter (of mahjong tiles etc)
唏噓 唏嘘
唐 唐
唐 唐
唐中宗 唐中宗
唐人街 唐人街
唐代 唐代