中文 Trung Quốc
唏噓
唏嘘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) để sigh
để sob
唏噓 唏嘘 phát âm tiếng Việt:
[xi1 xu1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) to sigh
to sob
唐 唐
唐 唐
唐三藏 唐三藏
唐人街 唐人街
唐代 唐代
唐代宗 唐代宗