中文 Trung Quốc
唊
唊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) để nói chuyện recklessly
để nói chuyện vô nghĩa
Talkative
唊 唊 phát âm tiếng Việt:
[jia2]
Giải thích tiếng Anh
(old) to talk recklessly
to talk nonsense
talkative
唎 唎
唎 唎
唏 唏
唏噓 唏嘘
唐 唐
唐 唐