中文 Trung Quốc
唉唉
唉唉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) sighing giọng nói
khóc âm thanh
唉唉 唉唉 phát âm tiếng Việt:
[ai1 ai1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) sighing voice
crying sound
唉姐 唉姐
唉聲嘆氣 唉声叹气
唊 唊
唎 唎
唏 唏
唏哩嘩啦 唏哩哗啦