中文 Trung Quốc- 唉
- 唉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Thán từ hoặc grunt của thỏa thuận hoặc công nhận (ví dụ: có, nó là tôi!)
- để sigh
唉 唉 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- interjection or grunt of agreement or recognition (e.g. yes, it's me!)
- to sigh