中文 Trung Quốc
哺乳動物
哺乳动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật có vú
哺乳動物 哺乳动物 phát âm tiếng Việt:
[bu3 ru3 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
mammal
哺乳綱 哺乳纲
哺乳類 哺乳类
哺乳類動物 哺乳类动物
哺育 哺育
哺養 哺养
哼 哼