中文 Trung Quốc
哺乳
哺乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bú
để cho bú
y tá
哺乳 哺乳 phát âm tiếng Việt:
[bu3 ru3]
Giải thích tiếng Anh
breast feeding
to suckle
to nurse
哺乳動物 哺乳动物
哺乳綱 哺乳纲
哺乳類 哺乳类
哺母乳 哺母乳
哺育 哺育
哺養 哺养