中文 Trung Quốc
哭得死去活來
哭得死去活来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc của một trong những trái tim
哭得死去活來 哭得死去活来 phát âm tiếng Việt:
[ku1 de5 si3 qu4 huo2 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to cry one's heart out
哭泣 哭泣
哭牆 哭墙
哭秋風 哭秋风
哭笑不得 哭笑不得
哭聲 哭声
哭聲震天 哭声震天