中文 Trung Quốc
哭秋風
哭秋风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
autumnal nỗi buồn
哭秋風 哭秋风 phát âm tiếng Việt:
[ku1 qiu1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
autumnal sadness
哭窮 哭穷
哭笑不得 哭笑不得
哭聲 哭声
哭腔 哭腔
哭臉 哭脸
哭訴 哭诉