中文 Trung Quốc
哭牆
哭墙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wailing tường hoặc bức tường Tây (Jerusalem)
哭牆 哭墙 phát âm tiếng Việt:
[Ku1 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
Wailing Wall, or Western Wall (Jerusalem)
哭秋風 哭秋风
哭窮 哭穷
哭笑不得 哭笑不得
哭聲震天 哭声震天
哭腔 哭腔
哭臉 哭脸