中文 Trung Quốc
哭泣
哭泣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc
哭泣 哭泣 phát âm tiếng Việt:
[ku1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to weep
哭牆 哭墙
哭秋風 哭秋风
哭窮 哭穷
哭聲 哭声
哭聲震天 哭声震天
哭腔 哭腔