中文 Trung Quốc
哪裡哪裡
哪里哪里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn đang quá loại
bạn nuôi hy tôi
哪裡哪裡 哪里哪里 phát âm tiếng Việt:
[na3 li3 na3 li3]
Giải thích tiếng Anh
you're too kind
you flatter me
哪門子 哪门子
哫 哫
哭 哭
哭喊 哭喊
哭喪 哭丧
哭喪棒 哭丧棒