中文 Trung Quốc
半數以上
半数以上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơn một nửa
半數以上 半数以上 phát âm tiếng Việt:
[ban4 shu4 yi3 shang4]
Giải thích tiếng Anh
more than half
半文盲 半文盲
半斤八兩 半斤八两
半旗 半旗
半日工作 半日工作
半明不滅 半明不灭
半晌 半晌