中文 Trung Quốc
半旗
半旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
half-mast
Half-Staff
半旗 半旗 phát âm tiếng Việt:
[ban4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
half-mast
half-staff
半日制學校 半日制学校
半日工作 半日工作
半明不滅 半明不灭
半月 半月
半月刊 半月刊
半月板 半月板