中文 Trung Quốc
半晌
半晌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nửa ngày
một thời gian dài
nhiều thời gian
半晌 半晌 phát âm tiếng Việt:
[ban4 shang3]
Giải thích tiếng Anh
half of the day
a long time
quite a while
半月 半月
半月刊 半月刊
半月板 半月板
半桶水 半桶水
半條命 半条命
半死 半死