中文 Trung Quốc
半斤八兩
半斤八两
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có nhiều để lựa chọn giữa hai
Tweedledum và Teweedlee
半斤八兩 半斤八两 phát âm tiếng Việt:
[ban4 jin1 ba1 liang3]
Giải thích tiếng Anh
not much to choose between the two
tweedledum and tweedledee
半旗 半旗
半日制學校 半日制学校
半日工作 半日工作
半晌 半晌
半月 半月
半月刊 半月刊