中文 Trung Quốc
可望而不可即
可望而不可即
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trong cảnh nhưng không thể đạt được (thành ngữ)
- không thể tiếp cận
- cũng là tác giả 可望而不可及 [ke3 wang4 er2 bu4 ke3 ji2]
可望而不可即 可望而不可即 phát âm tiếng Việt:- [ke3 wang4 er2 bu4 ke3 ji2]
Giải thích tiếng Anh- in sight but unattainable (idiom)
- inaccessible
- also written 可望而不可及[ke3 wang4 er2 bu4 ke3 ji2]