中文 Trung Quốc
可汗
可汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khan (loanword)
可汗 可汗 phát âm tiếng Việt:
[ke4 han2]
Giải thích tiếng Anh
khan (loanword)
可決 可决
可決率 可决率
可決票 可决票
可溶性 可溶性
可燃 可燃
可燃冰 可燃冰