中文 Trung Quốc
可氣
可气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây phiền nhiễu
kích thích
exasperating
可氣 可气 phát âm tiếng Việt:
[ke3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
annoying
irritating
exasperating
可汗 可汗
可決 可决
可決率 可决率
可溶 可溶
可溶性 可溶性
可燃 可燃