中文 Trung Quốc
可比
可比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
so sánh
可比 可比 phát âm tiếng Việt:
[ke3 bi3]
Giải thích tiếng Anh
comparable
可氣 可气
可汗 可汗
可決 可决
可決票 可决票
可溶 可溶
可溶性 可溶性