中文 Trung Quốc
叫賣
叫卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hawk (của một sản phẩm)
để peddle
叫賣 叫卖 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
to hawk (one's wares)
to peddle
叫道 叫道
叫醒 叫醒
叫醒服務 叫醒服务
叫雞 叫鸡
叫響 叫响
叫驢 叫驴