中文 Trung Quốc
叫響
叫响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt được danh tiếng và thành công
叫響 叫响 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to gain fame and success
叫驢 叫驴
召 召
召 召
召回 召回
召見 召见
召開 召开