中文 Trung Quốc
叫醒服務
叫醒服务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng gọi
Wake-up gọi (dịch vụ)
叫醒服務 叫醒服务 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 xing3 fu2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
morning call
wake-up call (hotel service)
叫陣 叫阵
叫雞 叫鸡
叫響 叫响
召 召
召 召
召喚 召唤