中文 Trung Quốc
叫醒
叫醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thức tỉnh
dậy sb
để rouse
叫醒 叫醒 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 xing3]
Giải thích tiếng Anh
to awaken
to wake sb up
to rouse
叫醒服務 叫醒服务
叫陣 叫阵
叫雞 叫鸡
叫驢 叫驴
召 召
召 召