中文 Trung Quốc
叫花子
叫花子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người ăn xin
叫花子 叫花子 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 hua1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
beggar
叫苦 叫苦
叫苦不迭 叫苦不迭
叫苦連天 叫苦连天
叫道 叫道
叫醒 叫醒
叫醒服務 叫醒服务