中文 Trung Quốc
叫牌
叫牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với giá thầu (cầu và tương tự như thẻ trò chơi)
叫牌 叫牌 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 pai2]
Giải thích tiếng Anh
to bid (bridge and similar card games)
叫聲 叫声
叫花子 叫花子
叫苦 叫苦
叫苦連天 叫苦连天
叫賣 叫卖
叫道 叫道