中文 Trung Quốc
叫喊
叫喊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu chấm than
outcry
kêu la
kêu la
叫喊 叫喊 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 han3]
Giải thích tiếng Anh
exclamation
outcry
shout
yell
叫喚 叫唤
叫嚷 叫嚷
叫囂 叫嚣
叫屈 叫屈
叫床 叫床
叫床聲 叫床声