中文 Trung Quốc
句首
句首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt đầu của cụm từ hay câu
句首 句首 phát âm tiếng Việt:
[ju4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
start of phrase or sentence
句驪河 句骊河
另 另
另一 另一
另一方面 另一方面
另冊 另册
另加 另加