中文 Trung Quốc
古語
古语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ cổ đại
biểu hiện cũ
古語 古语 phát âm tiếng Việt:
[gu3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
ancient language
old expression
古諺 古谚
古諾 古诺
古跡 古迹
古都 古都
古里古怪 古里古怪
古銅色 古铜色