中文 Trung Quốc
古銅色
古铜色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu đồng
古銅色 古铜色 phát âm tiếng Việt:
[gu3 tong2 se4]
Giải thích tiếng Anh
bronze color
古銅色卷尾 古铜色卷尾
古雅典 古雅典
古靈精怪 古灵精怪
古風 古风
古馳 古驰
古騰堡計劃 古腾堡计划