中文 Trung Quốc
古跡
古迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa điểm tham quan lịch sử
di tích lịch sử
CL:個|个 [ge4]
古跡 古迹 phát âm tiếng Việt:
[gu3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
places of historic interest
historical sites
CL:個|个[ge4]
古道 古道
古都 古都
古里古怪 古里古怪
古銅色卷尾 古铜色卷尾
古雅典 古雅典
古靈精怪 古灵精怪