中文 Trung Quốc
古都
古都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ đô cũ
古都 古都 phát âm tiếng Việt:
[gu3 du1]
Giải thích tiếng Anh
ancient capital
古里古怪 古里古怪
古銅色 古铜色
古銅色卷尾 古铜色卷尾
古靈精怪 古灵精怪
古音 古音
古風 古风