中文 Trung Quốc
古裝劇
古装剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang phục kịch
古裝劇 古装剧 phát âm tiếng Việt:
[gu3 zhuang1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
costume drama
古詩 古诗
古語 古语
古諺 古谚
古跡 古迹
古道 古道
古都 古都