中文 Trung Quốc
古裝
古装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ trang phục
Các trang phục thời kỳ (trong phim vv)
古裝 古装 phát âm tiếng Việt:
[gu3 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
ancient costume
period costume (in movies etc)
古裝劇 古装剧
古詩 古诗
古語 古语
古諾 古诺
古跡 古迹
古道 古道